bấtđịnhcách: ni đượcbổnhiệmtrườnghợp: na đốicáchtrườnghợp: ka chủđềtrườnghợp: ta chàobạn: ca tánhcáchtrườnghợp: sa tínhtừ: ci và: wa tôi: mi bạn: ya chúngtôi: nlah nó: yi nơiđếntrườnghợp: ti quyềngiámhộtrườnghợp: pa realistâmtrạng: li deontictâmtrạng: tu cóđiềukiệntâmtrạng: yu trithứctâmtrạng: si instrumentaltrườnghợp: su Nộiđịabốicảnh: pi mộtngườibốicảnh: ma phụthuộcđiềukhoản: la hoànbịdiệnmạo: fa quákhứcăng: ki đànôngtính: se comitativetrườnghợp: mwih hiệntạicăng: ra benefactivetrườnghợp: bwih essivetrườnghợp: swih không: no nólà: tsih bềmặtbốicảnh: so adpositionaltrườnghợp: da vịtrítrườnghợp: te khônggianbốicảnh: to đườngtrườnghợp: ri nghivấntâmtrạng: wi vàhoặclà: tyah độcquyềnhoặc: ku nguồntrườnghợp: ro vănbiểulatinhtrườnghợp: lwah chỉthị: di nhưng: ba giốngcáitính: ne sốnhiềuconsố: lu Tươnglaicăng: we xãhộibốicảnh: mo khôngtrọnvẹndiệnmạo: me chỗđó: klah hơn: kcoh họhàngtrườnghợp: nwih kếtthúctrườnghợp: lwih chỉthịkhísắc: de câuhỏilời: sleh liênhiệptiếptừ: ksah mộtngười: psoh consố: nu rất: tcah thờigian: trah thờigianbốicảnh: re thờigiantrườnghợp: mrah trongkhoảng: krah chỉ: twuh sauđó: pcah cóýkhuyếnkhíchkhísắc: twah quákhứdiệnmạo: rwih volitivetâmtrạng: lo trước: tceh cóthểsangchiếmhữu: lyih khôngthểchochiếmhữu: nlih cóquyềnthảoluậntâmtrạng: drih perlativetrườnghợp: pwih cấptiếndiệnmạo: psih chỗnày: tcih Dướibốicảnh: ce delativetrườnghợp: dwah semelfactivediệnmạo: mweh chútrọng: co thânái: pyah paucalconsố: ploh bởivì: yo nguyênnhântrườnghợp: ksih têngọi: gi đúngdanhtừ: tsah cóthểnhìnthấychứngcớ: crih desiderativetâmtrạng: dwih lời: sloh terminativetrườnghợp: twih inessivetrườnghợp: nweh bắtbuộctâmtrạng: prih tin: kcah gần: prah tiểubangbốicảnh: ga mongước: cwah factivechứngcớ: fwih nguyệnvọngpháptâmtrạng: pwah tiềmnăngtâmtrạng: tlah allativetrườnghợp: lweh anthropictính: fi khácnhauđốitượng: fe nỗisợ: ko nghingờ: cu dubitativetâmtrạng: tweh làmquantâm,thíchthú: nyih vialistrườnghợp: le lạ: trih sựthayđổi: ryih sungsướng: clah ngoạitrừ: swah khaokhát: kwah chiềudài: za xácsuất: bi đồngý: grah rắcrối: mlah quotativetrườnghợp: kwih baohàmmộtngười: lwoh precativetâmtrạng: rwah lịchsựghidanh: brih tiềmnăngdiệnmạo: tfah châmngôndiệnmạo: ke mởđầudiệnmạo: zi JUSSIVEtâmtrạng: jwih chophéptâmtrạng: mwah sựthànhcông: slah xachỉthị: tseh danhdự: nrah phânphốitrườnghợp: nwah xácđịnh: treh đau: do khônngoan: ja trườnghợpchiếmhửuđánhdấu: srah commissivetâmtrạng: mu bấtngờ: srih đểbổxungdiệnmạo: kweh Sựphẫnnộ: nroh niềmtựhào: brah lấylàmtiếc: pe lòngcanđảm: kcih nónglòng: cwih đìnhchỉdiệnmạo: 1a khuếch: tfih chứngcớtrườnghợp: tcoh buồn: syah zoictính: zo eventivetâmtrạng: nwoh nhângiốngtrườnghợp: plah khốilượng: mlih hàilòng: slih Đức: be đầucơtâmtrạng: po quenghidanh: krih bịthương: crah cảmtạ: ryah địachỉnhà: drah xấuhổ: ru cụmtừđánhdấu: frah Trungthành: cyih hứngthú: tyeh bảnvăn: ye hesternalcăng: tleh chánghét: tyih hợplýtính: tlih thựcvậttính: wo bàibáo: lyah lểgiángphướckhísắc: byih phạmtội: klih sángkiếntrườnghợp: nyah khiêmtốn: nleh bịhoãnbắtbuộc: ji báocáochứngcớ: proh khiểntrách: dlah đaukhổ: kfah sốítconsố: gu thathứ: pfah kiênnhẫn: pcih thamchiếu: freh côđộc: kyah quyếnrũ: croh dòngcảmđiệnkhísắc: tcuh đàmluậnbốicảnh: go hôcáchtrườnghợp: bo sựkhinhthường: grih khuyênbảotâmtrạng: tsuh Hoàibão: myah liêntiếpdiệnmạo: nrih Chỉđườngchứngcớ: rweh nhátgantâmtrạng: pcoh sốc: cwoh xácđịnhbàibáo: dlih ghentuông: ryuh trùrủatâmtrạng: mrih thờơ: du kiêucăngtâmtrạng: syih chấnthương: kroh tàibắtchước: mreh cụthểlà: gwih thuộcvềngàynaycăng: dloh delimitativediệnmạo: dweh độcquyềnmộtngười: kyih telicdiệnmạo: tfeh atelicdiệnmạo: tsoh cấmtâmtrạng: jrih tratấn: troh lòngtrungthành: nloh momentanediệnmạo: myeh khiêmtốnghidanh: myih trướcđâyngườichết: frih Tríchdẫn: wu điềukhóchịu: kreh thườnglệdiệnmạo: bu Phiềnmuộn: dreh sựngâyngất: kseh theosau: ksoh chínhthứcghidanh: mroh thínhgiácchứngcớ: droh suyluậnchứngcớ: flih lờinguyền: kleh Sublativetrườnghợp: swoh khaibáotâmtrạng: ksuh khẳngđịnhtâmtrạng: fwah khôngbằnglòng: dyah idiophone: dyih quáđángtrườnghợp: twoh irrealistâmtrạng: fo nhútnhát: cyah thíchứng: dyoh đạidanhtừđánhdấu: ryeh ápbức: zrah bìnhthản: kcuh pegativetrườnghợp: pweh prosecutivetrườnghợp: pyih sựlolắng: psah phântừ: pfih lịchsửcăng: creh thầnkinhloạn: sreh haiconsố: dluh vậnđộngkhókhăn: ryoh quákhứ: rwuh vậnđộngxuốngdốc: rwoh biếncách: blih superessivetrườnghợp: psuh tha: truh sựthấtbại: sroh vậnđộngthượngnguồn: mruh vậnđộngphíahạlưu: nyoh anticlimax: clih độngtừtiếnhànhcách: ge bộphậnngữtrườnghợp: plih chửdùngthêmý: greh nhậnchắc: pceh prolativetrườnghợp: pwoh cóhạnđộngtừ: nreh châmngôntâmtrạng: kyoh phươngthứctrườnghợp: mloh lativetrườnghợp: gwah ởgiữagiọngnói: tyoh xiêntrườnghợp: bwah bệnhnhântrườnghợp: blah thuộcvềngàynaytrước: pu mụctiêucòsúng: groh đếntrườnghợp: kwoh diễnviênvaitrò: nruh phơ: fu nhịphâncógiátrị: zrih trungtâmtrườnghợp: nyeh thửnghiệmconsố: pcuh verb-hậutố: kfih khôngNhânloại: gjah đó-đó: tloh khoảnđuôi: kloh Vídụnhư: preh trongngônngữ: byah prokếtán: pfoh else-if: lyeh tríchdẫnhìnhthức: tfoh ergativetrườnghợp: gweh chungtính: kceh Chỉđườngvật: dwoh thụđộnggiọngnói: pyoh chỉnguyênnhân: kruh đạilýcòsúng: je agentivetrườnghợp: dvih multalconsố: ml6h adessivetrườnghợp: dvah xuyênsố: txah abessivetrườnghợp: bvah trườngsởcáchtrườnghợp: kfoh thứnquyềnlực: n6 ngôisaotính: qa Thiênhàtính: gjih tiểuhọcvật: myuh độngtính: xrih evitativetrườnghợp: vi xecộtính: xi chiếmhữutrườnghợp: dzah khoángchấttính: xlih bằnglờinóidanhtừ: xa trườnghợpchiếmhửutrườnghợp: pseh cuốicùnghạt: txih đồngcảmvuisướng: pfeh thuộcvềtrạngtừtrườnghợp: va subessivetrườnghợp: bvih antessivetrườnghợp: ts6h phụtáđộngtừ: syeh bệnhnhâncòsúng: xrah tậphợpdanhtừ: kxih thađộngtừ: qi absolutivetrườnghợp: bvuh quákhứhoànbị: t6 nhânhóađộngtừ: jlih crastinalcăng: r6 phảnxạgiọngnói: fyih trừutượngtính: sruh khácnhaubiếncố: txoh exocentrictrườnghợp: zreh thứhaingônngữ: s6 nghệthuậttính: tc6h tựsựtựtin: swuh nghiêncứutính: txeh giántiếpphátbiểu: dyeh địabàntính: kxeh vũtrụtính: bjih tốithượngtrườnghợp: sluh propositivetâmtrạng: pxih kếthợptrườnghợp: sweh vôhồntính: djih hànhtinhtính: pxeh điệnhiệnhành: tr6h đốiứnggiọngnói: vrih cốtlõibenefactive: kfeh applicativegiọngnói: pyuh kếtiếpđiềukhoản: kxah antipassivegiọngnói: ps6h mốiliênkết: l6 hiệntạiphântừ: qrah necessitativetâmtrạng: nr6h hiệnsinhđiềukhoản: sy6h quáđángthờigian: txuh thụđộngphântừ: pr6h vừaliêntụcdiệnmạo: tyuh singulativeconsố: glih chóilọicườngđộ: kyuh tốithượngtrìnhđộ: tluh khôngbắtbuộclượnghóa: vwih tháptựhìnhvị: p6 postpositionaltrườnghợp: pxah dùngđểphủđịnhlượnghóa: glah liênkếthạt: qrih thếgiớilượnghóa: vlih đoạnvănđồngý: k6 quảquyếtlượnghóa: xwah liêndiểndiệnmạo: f6 phânphốiđạidanhtừ: bzih thaythếlượnghóa: lw6h đốichứngcóđiềukiện: fyah